Có 3 kết quả:

丹毒 dān dú ㄉㄢ ㄉㄨˊ单独 dān dú ㄉㄢ ㄉㄨˊ單獨 dān dú ㄉㄢ ㄉㄨˊ

1/3

dān dú ㄉㄢ ㄉㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

erysipelas (medicine)

Từ điển phổ thông

đơn độc, một mình, lẻ loi

Từ điển Trung-Anh

(1) alone
(2) by oneself
(3) on one's own

Từ điển phổ thông

đơn độc, một mình, lẻ loi

Từ điển Trung-Anh

(1) alone
(2) by oneself
(3) on one's own